Bạn đang ôn thi IELTS và muốn nâng cao điểm số? Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng quyết định thành công. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ vựng hay dùng về chủ đề “House” để bạn tự tin giao tiếp và đạt điểm cao trong phần thi Speaking và Writing.
trananhkhang.com
Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng chủ đề “House”:
- House /haʊs/ (n): nhà
- Apartment /əˈpɑːt.mənt/ (n): căn hộ
- Flat /flæt/ (n): căn hộ (thường dùng ở Anh)
- Building /ˈbɪl.dɪŋ/ (n): tòa nhà
- Room /ruːm/ (n): phòng
- Bedroom /ˈbed.ruːm/ (n): phòng ngủ
- Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/ (n): phòng tắm
- Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ (n): phòng bếp
- Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n): phòng khách
- Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ (n): phòng ăn
- Hall /hɔːl/ (n): hành lang
- Stairs /steəz/ (n): cầu thang
- Door /dɔːr/ (n): cửa
- Window /ˈwɪn.dəʊ/ (n): cửa sổ
- Roof /ruːf/ (n): mái nhà
- Wall /wɔːl/ (n): tường
- Floor /flɔːr/ (n): sàn nhà, tầng của tòa nhà
- Garden /ˈɡɑːr.dən/ (n): vườn
- Garage /ɡəˈrɑːʒ/ (n): nhà để xe
- Balcony /ˈbæl.kə.ni/ (n): ban công
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “House” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
Chắc chắn rồi, dưới đây là các câu với những từ vựng bạn yêu cầu:
- House: My house is located near the park. (Nhà của tôi nằm gần công viên.)
- Apartment: She lives in a small apartment in the city center. (Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.)
- Flat: He has a cozy flat in London. (Anh ấy có một căn hộ ấm cúng ở Luân Đôn.)
- Building: The Empire State Building is a famous landmark in New York. (Tòa nhà Empire State là một địa danh nổi tiếng ở New York.)
- Room: The hotel room had a beautiful view of the ocean. (Phòng khách sạn có một tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.)
- Bedroom: My bedroom is my favorite room in the house. (Phòng ngủ là căn phòng yêu thích của tôi trong nhà.)
- Bathroom: The bathroom has a big bathtub. (Phòng tắm có một bồn tắm lớn.)
- Kitchen: We cook delicious meals in the kitchen. (Chúng tôi nấu những bữa ăn ngon trong bếp.)
- Living room: The living room is where we relax and watch TV. (Phòng khách là nơi chúng tôi thư giãn và xem TV.)
- Dining room: We have family dinners in the dining room. (Chúng tôi ăn tối gia đình trong phòng ăn.)
- Hall: The hall was decorated with beautiful paintings. (Hành lang được trang trí bằng những bức tranh đẹp.)
- Stairs: Be careful when you go down the stairs. (Hãy cẩn thận khi bạn đi xuống cầu thang.)
- Door: Please close the door when you leave. (Làm ơn đóng cửa khi bạn rời đi.)
- Window: Open the window to let in some fresh air. (Hãy mở cửa sổ để đón không khí trong lành.)
- Roof: The roof protects the house from rain and snow. (Mái nhà bảo vệ ngôi nhà khỏi mưa và tuyết.)
- Wall: The wall was painted a light blue color. (Bức tường được sơn màu xanh lam nhạt.)
- Floor: The floor was made of hardwood. (Sàn nhà được làm bằng gỗ cứng.)
- Garden: We grow flowers and vegetables in our garden. (Chúng tôi trồng hoa và rau trong vườn của mình.)
- Garage: My car is parked in the garage. (Xe của tôi đậu trong nhà để xe.)
- Balcony: We have a beautiful view from our balcony. (Chúng tôi có một tầm nhìn tuyệt đẹp từ ban công của mình.)
Exercise (Bài tập)
Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:
1. We cook meals in the _____.
A. Bedroom
B. Kitchen
C. Bathroom
D. Living room
2. I like to relax and watch TV in the _____.
A. Hall
B. Dining room
C. Living room
D. Balcony
3. We park our car in the _____.
A. Garden
B. Garage
C. Roof
D. Wall
4. A tall _____ usually has many apartments.
A. House
B. Building
C. Room
D. Door
5. I can see outside through the _____.
A. Floor
B. Window
C. Stairs
D. Roof
Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.
Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.