Mở rộng vốn từ vựng IELTS: Những từ đồng nghĩa với “Shy”

Bạn đang luyện thi IELTS và muốn nâng cao điểm số? Một trong những yếu tố quan trọng là vốn từ vựng phong phú, đặc biệt là khả năng sử dụng các từ đồng nghĩa để diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và tự nhiên. Trong bài viết này,mình sẽ giới thiệu cho bạn những từ đồng nghĩa với “Shy” và cách áp dụng chúng hiệu quả trong bài thi IELTS.

trananhkhang.com

  • những từ vựng đồng nghĩa với shy
  • những từ vựng đồng nghĩa với shy
  • IELTS Master
  • IELTS Master
  • IELTS Master
  • IELTS Master
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Shy”:

  1. Timid /ˈtɪm.ɪd/: Rụt rè, thiếu tự tin
  2. Bashful /ˈbæʃ.fəl/: E thẹn, ngượng ngùng
  3. Diffident /ˈdɪf.ɪ.dənt/: Thiếu tự tin, rụt rè
  4. Nervous /ˈnɜː.vəs/: Lo lắng, rụt rè
  5. Reserved /rɪˈzɜːvd/: Chỉ người ít nói, dè dặt trong việc thể hiện cảm xúc
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “Shy” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. e gave a timid smile as he approached the group.
  2. The young boy was bashful when he had to talk in front of his class.
  3. He gave a diffident shrug, unsure of his answer.
  4. She was nervous about giving her presentation.
  5. She’s usually quite reserved, so it was surprising to see her so outgoing.
Exercise (Bài tập)

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế cho từ “Shy” trong các câu sau:

1. Which word describes someone who is easily frightened or shy?

  • a) Outgoing
  • b) Timid
  • c) Confident
  • d) Bold

2. Which word suggests someone who is shy, especially in social situations?

  • a) Arrogant
  • b) Bashful
  • c) Extroverted
  • d) Boisterous

3. Which word implies a lack of self-confidence?

  • a) Assertive
  • b) Diffident
  • c) Proud
  • d) Brazen

4. Which word describes someone who is uneasy or apprehensive?

  • a) Calm
  • b) Nervous
  • c) Relaxed
  • d) Fearless

5. Which word is used for someone who tends to keep their thoughts and feelings to themselves?

  • a) Sociable
  • b) Reserved
  • c) Gregarious
  • d) Open

6. He felt very _____ before his presentation.

  • a) Confident
  • b) Nervous
  • c) Relaxed
  • d) Bold

7. She gave a _____ smile when she was complimented.

  • a) Confident
  • b) Bashful
  • c) Arrogant
  • d) Proud

8. He was too _____ to ask for help.

  • a) Confident
  • b) Timid
  • c) Outgoing
  • d) Assertive

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: Khám Phá Cụm Từ Tiếng Anh Thú Vị: “Two-time”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30