GIẢI MÃ ĐỀ THI THẬT IELTS WRITING TASK 1 VỀ DẠNG BIỂU ĐỒ ĐƯỜNG

Việc đối mặt với dạng bài Line Graph trong IELTS Writing Task 1 thường chứa lượng dữ liệu phức tạp (5 đường chồng chéo) luôn là thách thức lớn về khả năng chọn lọc thông tin. Đâu là chiến lược xử lý tối ưu? Câu trả lời nằm ở tư duy GROUPING (Phân nhóm dữ liệu). Thay vì mô tả tuyến tính từng đối tượng, thí sinh cần tư duy bao quát để nhận diện và phân loại các xu hướng chính. Trong bài viết này, IELTS Master – Engonow English xin chia sẻ bài phân tích chuyên sâu dựa trên đề thi thật chủ đề: ‘Percentage of people attending music concerts’.

trananhkhang.com

  • bài mẫu ielts writing task 1
  • bài mẫu ielts writing task 1
  • bài mẫu ielts writing task 1
  • bài mẫu ielts writing task 1
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân

Đề bài:

The graph shows the percentage of people in different age groups in one city who attended music concerts between 2010 and 2015. Summarize the information by reporting the main features, and making comparisons where relevant.

Bài mẫu:

English:

The line graph illustrates the proportions of people across different age groups who attended music concerts from 2010 to 2015.

Overall, during the six-year period, attendanceincreased among the 25–44, 45–54, and 75+ age groups, while the opposite trend was observed for the other cohorts. Additionally, the attendance rate of the 25–44-year-olds was the highest for most of the period, in stark contrast to the 75+ group, whose figures remained the lowest.

Regarding the age ranges with rising attendance, both the 25–44 and 45–54 age groups began at 40%. Their trajectories diverged immediately after, with the former

rising sharply to around 55% in 2011, while the latter fell to just over 30%. By 2015, the

proportion of 25–44-year-olds had grown steadily, reaching just over 61% in 2014 before a marked increase to 70% in the final year. In contrast, the 45–54 group remained relatively stable until a sudden rise to around 48% in 2015. The elderly aged 75+ also saw a considerable increase in attendance rates, doubling from 10% to 20% between 2010 and 2011. However, their figures then hovered at around 13% between 2012 and 2014, before recovering in the last

year to return to the 2011 level.

As for the cohorts that declined in concert participation, the 16–24-year-olds initially recorded the highest attendance rate at roughly 52%, but this fell markedly to 40% in 2011. Attendance then recovered to 50% in 2012 and remained relatively stable until 2015.

Nevertheless, the 16–24 band still accounted for the second-largest share in the final year. By contrast, the 55–64 age bracket consistently had a smaller share of attendees. After a slight rise in 2011, their concert participation remained steady until 2013, before falling to finish at 20% in 2015—equal to that of the 75+ group. Overall, the 55–64-year-olds experienced a net decline of about 5 percentage points, leaving them tied with the 75+ category for the lowest attendance in the final year.

Vietnamese:

Biểu đồ đường minh họa tỷ lệ người thuộc các nhóm tuổi khác nhau tham dự các buổi hòa nhạc từ năm 2010 đến năm 2015.

Nhìn chung, trong giai đoạn sáu năm, lượng người tham dự đã tăng ở các nhóm tuổi 25–44, 45–54 và trên 75, trong khi xu hướng ngược lại được quan sát thấy ở các nhóm còn lại. Thêm vào đó, tỷ lệ tham dự của nhóm 25–44 tuổi là cao nhất trong phần lớn thời gian, trái ngược hoàn toàn với nhóm trên 75 tuổi, nhóm có số liệu luôn duy trì ở mức thấp nhất.

Xét về các độ tuổi có lượng người tham dự tăng lên, cả hai nhóm 25–44 và 45–54 đều bắt đầu ở mức 40%. Diễn biến của hai nhóm này tách biệt ngay sau đó, với nhóm đầu tiên tăng mạnh lên khoảng 55% vào năm 2011, trong khi nhóm sau giảm xuống chỉ còn hơn 30%. Đến năm 2015, tỷ lệ của nhóm 25–44 tuổi đã tăng trưởng đều đặn, đạt hơn 61% vào năm 2014 trước khi có sự gia tăng đáng kể lên 70% vào năm cuối. Ngược lại, nhóm 45–54 duy trì tương đối ổn định cho đến khi tăng đột ngột lên khoảng 48% vào năm 2015. Người cao tuổi từ 75 trở lên cũng chứng kiến sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ tham dự, tăng gấp đôi từ 10% lên 20% trong khoảng từ năm 2010 đến 2011. Tuy nhiên, số liệu của họ sau đó dao động quanh mức 13% từ năm 2012 đến 2014, trước khi phục hồi vào năm cuối để trở lại mức của năm 2011.

Đối với các nhóm đối tượng có sự sụt giảm trong việc tham gia hòa nhạc, nhóm 16–24 tuổi ban đầu ghi nhận tỷ lệ tham dự cao nhất ở mức xấp xỉ 52%, nhưng con số này đã giảm rõ rệt xuống 40% vào năm 2011. Tỷ lệ tham dự sau đó phục hồi lên 50% vào năm 2012 và duy trì tương đối ổn định cho đến năm 2015. Dẫu vậy, nhóm 16–24 tuổi vẫn chiếm tỷ trọng lớn thứ hai trong năm cuối cùng. Trái lại, nhóm 55–64 tuổi luôn có tỷ lệ người tham dự thấp hơn. Sau khi tăng nhẹ vào năm 2011, mức độ tham gia của họ duy trì ổn định cho đến năm 2013, trước khi giảm xuống và kết thúc ở mức 20% vào năm 2015—ngang bằng với nhóm trên 75 tuổi. Nhìn chung, nhóm 55–64 tuổi đã trải qua mức giảm tổng thể khoảng 5 điểm phần trăm, khiến họ cùng với nhóm trên 75 tuổi trở thành những nhóm có tỷ lệ tham dự thấp nhất trong năm cuối.

Phân tích:

1) Phân tích chi tiết từng đoạn

Mở bài: Câu dẫn paraphrase chính xác. “Percentage” => “proportions”; “different age groups” => “across different age groups”.

Overview (Tổng quan):

  • Câu 1 phân loại xu hướng rõ ràng (“attendance increased” vs “opposite trend”).
  • Câu 2 so sánh cực đại và cực tiểu (“highest” vs “lowest”) dùng cụm từ nối tương phản mạnh (“in stark contrast to”).

Thân bài 1 – Nhóm Tăng:

  • Topic Sentence: “Regarding the age ranges with rising attendance…” – Báo hiệu rõ ràng nội dung đoạn văn.
  • Phát triển ý: Tác giả mô tả sự tách biệt của hai nhóm bắt đầu cùng một điểm (“Trajectories diverged”). Số liệu được chọn lọc kỹ (điểm đầu, điểm biến động mạnh, điểm cuối).
  • So sánh: Sử dụng “the former” và “the latter” để so sánh hai nhóm mà không lặp từ.

Thân bài 2 – Nhóm Giảm/Biến động:

  • Topic Sentence: “As for the cohorts that declined…” – Chuyển hướng mượt mà sang nhóm còn lại.
  • Phát triển ý: Tập trung vào sự sụt giảm mạnh của nhóm 16-24 nhưng vẫn nhấn mạnh vị thế “đứng thứ hai” của họ. Nhóm 55-64 được mô tả sự sụt giảm từ từ (“steady”).
  • Kết đoạn: Kết thúc bằng một so sánh đắt giá tại điểm cuối năm 2015: nhóm 55-64 giảm xuống bằng với nhóm 75+ (“tied with the 75+ category”).
2) Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)
  • “Trajectories diverged”: (Quỹ đạo tách biệt) – Collocation “đắt” miêu tả hai đường đi từ một điểm rồi tách ra hai hướng.
  • “In stark contrast to”: (Trái ngược hoàn toàn với) – Nhấn mạnh sự so sánh đối lập.
  • “Hovered at around”: (Dao động quanh mức) – Mô tả số liệu biến động nhẹ quanh một mức cố định.
  • “Cohorts” / “Age bracket”: (Nhóm đối tượng / Nhóm tuổi) – Từ đồng nghĩa cao cấp thay cho “groups” để tránh lặp.
  • “Marked increase”: (Sự tăng trưởng rõ rệt) – “Marked” hay hơn “significant” trong ngữ cảnh này.
  • “Experience a net decline”: (Trải qua mức giảm ròng) – Diễn đạt chuyên nghiệp, nhìn nhận thay đổi tổng thể từ đầu đến cuối.
3) Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
  • Đa dạng cấu trúc:
    • Cấu trúc “With + Noun phrase”: “with the former rising sharply… while the latter fell…” (Mô tả hai hành động song song gãy gọn).
    • Mệnh đề quan hệ: “the 75+ group, whose figures remained the lowest.
    • Mệnh đề phân từ (Rút gọn): “…before falling to finish at 20%…”, “…reaching just over 61%…”.
  • Liên kết mạch lạc: Sử dụng từ nối linh hoạt (Overall, Regarding…, In contrast, As for…, Nevertheless, By contrast) giúp bài viết trôi chảy, dễ theo dõi.
  • Reference (Tham chiếu): Sử dụng thành thạo “the former” (người trước – 25-44) và “the latter” (người sau – 45-54) để tránh lặp tên chủ ngữ.
4) Tổng kết & ghi chú cho người học
  • Điểm mạnh: Tư duy nhóm dữ liệu (Grouping) xuất sắc giúp bài viết logic; kỹ thuật Paraphrase và Referencing (tham chiếu) đa dạng; từ vựng miêu tả xu hướng chính xác.
  • Ghi chú học tập:
    1. Chiến thuật “Former – Latter”: Khi so sánh 2 đối tượng trong cùng câu, hãy dùng cấu trúc này để tăng điểm Coherence và tránh lặp từ.
    2. Đa dạng hóa từ chỉ nhóm tuổi: Luân phiên dùng: age range, age bracket, cohort, [number]-year-olds, the [number] category.
    3. So sánh điểm cuối (End-point comparison): Đừng chỉ liệt kê số liệu năm cuối. Hãy so sánh vị trí tương quan của các nhóm tại năm cuối (Ví dụ: nhóm A giảm nhưng vẫn bằng nhóm B) để bài viết có chiều sâu.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: NÂNG CẤP BAND ĐIỂM VỚI BÀI MẪU IELTS WRITING TASK 1

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30