[GIẢI MÃ ĐỀ THI] IELTS WRITING TASK 2: HỌC NGOẠI NGỮ CHỈ ĐỂ “DU LỊCH” & “XIN VIỆC”? CÓ THỰC SỰ ĐỦ?

Gặp đề bài “Discuss both views” về mục đích học ngoại ngữ, 90% thí sinh sẽ chỉ xoay quanh ý tưởng “kiếm nhiều tiền hơn” hoặc “đi chơi không cần Google Dịch”. Nhưng để chạm tay tới Band 7.0+, tư duy của bạn cần “sâu” hơn thế! Hôm nay, IELTS Master – Engonow English sẽ cùng bạn phân tích một bài mẫu IELTS Writing Task 2 xuất sắc, giúp bạn mở rộng lập luận.

trananhkhang.com

  • bài mẫu ielts writing task 2
  • bài mẫu ielts writing task 2
  • bài mẫu ielts writing task 2
  • bài mẫu ielts writing task 2
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân

Đề bài:

“Some people say that the only reason for learning a foreign language is in order to travel to or work in a foreign country. Others say that these are not the only reasons… Discuss both views and give your own opinion.”

Bài mẫu:

English:

In an increasingly interconnected world, the ability to speak a foreign language is often seen as essential. Some argue that the sole purpose of acquiring another language is to facilitate travel or employment abroad. Others, however, believe that the benefits of language learning extend far beyond these practical uses. While both perspectives have merit, I am inclined to agree with the latter view.

On one hand, the practical advantages of learning a foreign language for travel and work are undeniable. When visiting a country where the local language differs, being able to communicate effectively enhances the travel experience, promotes cultural sensitivity, and helps avoid misunderstandings. Furthermore, in today’s globalised job market, multilingualism can offer a competitive edge. Many international companies actively seek employees who can navigate cross-cultural communication, and being proficient in a foreign language may open doors to opportunities overseas.

On the other hand, the reasons for language learning are not confined to travel or employment. Firstly, studying a foreign language can deepen one’s understanding of other cultures, literature, and worldviews. It fosters empathy and open-mindedness, qualities that are increasingly valuable in a diverse society. Secondly, learning another language has cognitive benefits. Research shows that bilingual individuals tend to have improved memory, problem-solving skills, and even delayed onset of age-related cognitive decline. Finally, for many, the motivation is purely personal—language acquisition can be a fulfilling intellectual pursuit or a way to connect with family heritage.

In conclusion, while travel and career advancement are compelling motivations for learning a foreign language, they are by no means the only ones. Language learning enriches the individual intellectually, culturally, and cognitively. Therefore, I believe that the value of acquiring a new language lies not just in its utility but also in its capacity to broaden horizons and deepen human connections.

Vietnamese:

Trong một thế giới ngày càng gắn kết, khả năng sử dụng ngoại ngữ thường được xem là yếu tố thiết yếu. Một số người lập luận rằng mục đích duy nhất của việc học thêm một ngôn ngữ là để tạo thuận lợi cho việc đi du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài. Tuy nhiên, những người khác lại tin rằng lợi ích của việc học ngôn ngữ còn vươn xa hơn những công dụng thực tế này. Mặc dù cả hai quan điểm đều có lý, nhưng tôi nghiêng về ý kiến sau hơn.

Một mặt, những lợi ích thực tế của việc học ngoại ngữ đối với du lịch và công việc là không thể phủ nhận. Khi đến thăm một quốc gia nơi ngôn ngữ bản địa khác biệt, khả năng giao tiếp hiệu quả sẽ giúp nâng cao trải nghiệm du lịch, thúc đẩy sự thấu hiểu văn hóa và giúp tránh những hiểu lầm đáng tiếc. Hơn nữa, trong thị trường việc làm toàn cầu hóa ngày nay, khả năng đa ngôn ngữ có thể mang lại lợi thế cạnh tranh. Nhiều công ty quốc tế tích cực tìm kiếm những nhân viên có khả năng xoay xở trong giao tiếp đa văn hóa, và việc thành thạo một ngoại ngữ có thể mở ra những cánh cửa cơ hội ở nước ngoài.

Mặt khác, lý do học ngôn ngữ không chỉ gói gọn trong việc du lịch hay tìm kiếm việc làm. Thứ nhất, việc học một ngoại ngữ có thể làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của một người về các nền văn hóa, văn học và thế giới quan khác. Nó nuôi dưỡng sự thấu cảm và tư duy cởi mở – những phẩm chất ngày càng có giá trị trong một xã hội đa dạng. Thứ hai, học thêm một ngôn ngữ mang lại những lợi ích về mặt nhận thức. Nghiên cứu chỉ ra rằng những người nói hai ngôn ngữ thường có trí nhớ tốt hơn, kỹ năng giải quyết vấn đề nhạy bén hơn và thậm chí làm chậm quá trình suy giảm nhận thức do tuổi tác. Cuối cùng, đối với nhiều người, động lực hoàn toàn mang tính cá nhân – việc thụ đắc ngôn ngữ có thể là một sự theo đuổi tri thức đầy thỏa mãn hoặc là cách để kết nối với cội nguồn gia đình.

Tóm lại, mặc dù du lịch và thăng tiến sự nghiệp là những động lực hấp dẫn để học ngoại ngữ, nhưng chúng hoàn toàn không phải là duy nhất. Việc học ngôn ngữ làm giàu cho mỗi cá nhân về mặt trí tuệ, văn hóa và nhận thức. Do đó, tôi tin rằng giá trị của việc học một ngôn ngữ mới không chỉ nằm ở tính hữu dụng của nó mà còn ở khả năng mở rộng tầm nhìn và làm sâu sắc thêm mối liên kết giữa con người với nhau.

Phân tích:

1) Phân tích chi tiết từng đoạn
  • Mở bài:
    • Sử dụng câu hook (“In an increasingly interconnected world…”) để đặt vấn đề tự nhiên.
    • Cách paraphrase tốt: “sole purpose” thay cho “only reason”; “facilitate travel or employment” thay cho “travel to or work in”.
    • Thesis statement rõ ràng, định hướng người đọc ngay lập tức.
  • Thân bài 1 (Lợi ích thực tế – Travel & Work):
    • Câu chủ đề (Topic Sentence): Khẳng định lợi ích thực tế là “undeniable” (không thể phủ nhận), mở đường cho việc phân tích.
    • Phát triển ý: Tách thành 2 khía cạnh rõ ràng:
      • Du lịch: Dùng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (“When visiting…”) -> Kết quả: tăng trải nghiệm, tránh hiểu lầm.
      • Công việc: Dùng từ nối “Furthermore” để chuyển sang khía cạnh kinh tế. Nhấn mạnh vào “competitive edge” (lợi thế cạnh tranh).
    • Hiệu quả: Đoạn văn ngắn gọn, súc tích, đánh đúng vào trọng tâm của quan điểm 1.
  • Thân bài 2 (Lợi ích mở rộng – Culture, Cognition, Personal):
    • Câu chủ đề: “reasons… are not confined to…” đóng vai trò cầu nối (transition), báo hiệu sự chuyển dịch sang các lợi ích phi vật chất.
    • Phát triển ý: Sử dụng cấu trúc liệt kê (Firstly, Secondly, Finally) rất mạch lạc:
      • Culture: Từ “deepen understanding” dẫn đến “empathy” (sự thấu cảm).
      • Cognition (Điểm sáng): Đưa ra bằng chứng khoa học (“Research shows…”) về trí nhớ và làm chậm lão hóa não bộ. Đây là ý tưởng sâu sắc giúp nâng tầm bài viết.
      • Personal: Kết nối với di sản gia đình (family heritage).
    • Hiệu quả: Các luận điểm đi từ tri thức -> sinh học/khoa học -> cảm xúc cá nhân, tạo nên một lập luận rất thuyết phục.
  • Kết bài:
    • Tóm lược bằng cấu trúc nhượng bộ “While…, they are by no means the only ones”.
    • Câu kết (“Therefore…”) đúc kết lại giá trị cốt lõi: không chỉ là “utility” (sự hữu dụng) mà là “broaden horizons” (mở rộng tầm nhìn).
2) Phân tích Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)
  • “facilitate travel or employment”: Facilitate (tạo điều kiện thuận lợi) là động từ C1, thay thế hay hơn cho “help”.
  • “cultural sensitivity”: Collocation đắt giá trong chủ đề văn hóa/du lịch, chỉ sự nhạy bén và tôn trọng văn hóa khác.
  • “competitive edge”: Idiom phổ biến trong kinh doanh (lợi thế cạnh tranh), phù hợp tuyệt đối khi nói về xin việc.
  • “navigate cross-cultural communication”: Cụm từ phức tạp, miêu tả khả năng xoay xở trong giao tiếp đa văn hóa.
  • “delayed onset of age-related cognitive decline”: Đây là cụm từ “ăn điểm” nhất bài (Band 8-9). Nó thể hiện vốn từ vựng học thuật/y khoa chính xác để mô tả lợi ích lên não bộ (trì hoãn sự suy giảm nhận thức do tuổi tác).
  • “fulfilling intellectual pursuit”: Collocation hay để diễn tả việc học như một niềm đam mê trí tuệ thỏa mãn.
3) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
  • Cấu trúc câu đa dạng:
    • Mệnh đề phân từ (Participle Clause): “When visiting a country…, being able to communicate…” (Rút gọn chủ ngữ).
    • Câu phức (Complex sentence): “Research shows that bilingual individuals tend to have…”
    • Câu bị động (Passive voice): “is often seen as essential”, “are not confined to”.
  • Tính mạch lạc (Coherence & Cohesion):
    • Sử dụng cặp từ nối kinh điển cho dạng bài Discussion: On one handOn the other hand.
    • Các từ nối ý trong đoạn (intra-paragraph linking) rất rõ ràng: Furthermore, Firstly, Secondly, Finally, Therefore.
    • Tham chiếu (Referencing): Dùng “latter view” để tránh lặp lại cả câu quan điểm.
4) Tổng kết & ghi chú cho người học (Key Takeaways)
  • Điểm mạnh: Bài viết có bố cục chuẩn mực, phát triển ý cân đối. Đặc biệt, việc đưa vào luận điểm về “lợi ích nhận thức/sức khỏe não bộ” (cognitive benefits) giúp bài viết thoát khỏi những ý tưởng sáo rỗng thường thấy (như chỉ nói về kết bạn hay xem phim).
  • Ghi chú học tập:
    1. Chiến thuật Discussion: Khi đề bài yêu cầu “Discuss both views”, hãy dành Thân bài 1 cho quan điểm bạn ít đồng tình hơn (hoặc chỉ đồng tình một phần), và Thân bài 2 cho quan điểm bạn ủng hộ mạnh mẽ. Điều này giúp bài viết có độ “thăng tiến” (build-up) thuyết phục hơn về cuối.
    2. Đào sâu luận điểm: Đừng chỉ liệt kê ý tưởng. Hãy nhìn vào Thân bài 2: Tác giả không chỉ nói “tốt cho não”, mà giải thích cụ thể là “improved memory” và “delayed cognitive decline”. Sự cụ thể hóa (specification) này là chìa khóa để đạt điểm cao ở tiêu chí Task Response.
    3. Học collocations theo chủ đề: Thay vì học từ đơn lẻ, hãy học cả cụm như promote cultural sensitivity hay foster empathy.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: Giải Đề Thi Thật IELTS Writing Task 2 Chủ Đề “Crime”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30