Nâng tầm diễn đạt cảm xúc trong IELTS bằng từ vựng đồng nghĩa với “Sad”

Sự phong phú và đa dạng trong từ vựng IELTS đóng vai trò then chốt để đạt được điểm số cao, đặc biệt là trong các kỹ năng Viết và Nói. Khi miêu tả cảm xúc “buồn”, việc sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa tinh tế thay vì lặp đi lặp lại “sad” sẽ thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ sâu sắc và nâng tầm chất lượng bài thi của bạn. Hãy cùng Engonow khám phá một số lựa chọn thay thế thú vị để làm phong phú thêm vốn từ vựng IELTS của bạn.

trananhkhang.com

  • những từ vựng đồng nghĩa với sad
  • những từ vựng đồng nghĩa với sad
  • những từ vựng đồng nghĩa với sad
  • những từ vựng đồng nghĩa với sad
  • những từ vựng đồng nghĩa với sad
  • những từ vựng đồng nghĩa với sad
  • những từ vựng đồng nghĩa với sad
  • những từ vựng đồng nghĩa với sad
  • những từ vựng đồng nghĩa với sad
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Sad”:

  1. Depressed: Buồn, trầm cảm
  2. Dejected: Buồn bã, chán nản
  3. Blue: Buồn bã, chán nản
  4. Miserable: Buồn bã, đau khổ
  5. Sorrowful: Đau buồn, sầu khổ
  6. Disconsolate: Buồn rầu, không khuây khỏa được
  7. Glum: Ủ rũ, buồn bã
  8. Despondent: Buồn phiền, chán nản, tuyệt vọng
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. After failing the exam, she felt deeply depressed.
  2. The team was dejected after losing the championship game.
  3. He’s been feeling blue ever since his girlfriend broke up with
  4. She’s been miserable ever since her dog ran away.
  5. The movie’s ending was sorrowful, leaving the audience in tears.
  6. Despite their efforts to console her, she remained disconsolate.
  7. She looked glum after hearing the bad news.
  8. He felt despondent after losing his job and being unable to find a new one.
Exercise (Bài tập)

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế cho từ “Sad” trong các câu sau:

  1. After losing her job, she felt incredibly ______ and struggled to find motivation.
  • (A) Creative
  • (B) Cheerful
  • (C) Depressed
  • (D) Dangerous

2. The team was ______ after their crushing defeat in the championship game.

  • (A) Different
  • (B) Friendly
  • (C) Generous
  • (D) Despondent

3. The news of his friend’s accident left him feeling ______ and worried.

  • (A) Sorrowful
  • (B) Healthy
  • (C) Helpful
  • (D) Important

4. The long, rainy days made everyone feel a bit ______.

  • (A) Intelligent
  • (B) Gentle
  • (C) Dejected
  • (D) Intelligent

5. The constant setbacks in his project left him feeling ______ about its future.

  • (A) Miserable
  • (B) Reliable
  • (C) Special
  • (D) Terrific

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: Nâng Cao Vốn Từ Vựng IELTS: Thành Ngữ Chủ Đề “MONEY” – Bí Quyết IELTS Speaking Từ Engonow

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30