Chinh phục IELTS Speaking với chủ đề “Birds”

Việc sở hữu vốn từ vựng phong phú và khả năng vận dụng linh hoạt là yếu tố then chốt để đạt được band điểm cao. Chủ đề “Birds” (các loài chim), tuy phổ biến trong đời sống, lại thường bị xem nhẹ trong quá trình ôn luyện. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những “bí kíp” từ vựng chuyên sâu, giúp bạn tự tin thể hiện năng lực ngôn ngữ và gây ấn tượng với giám khảo.

trananhkhang.com

  • từ vựng chủ đề về loài chim
  • từ vựng chủ đề về loài chim
  • IELTS Master
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Birds”:

  1. Eagle: Đại bàng
  2. Hawk: Diều hâu
  3. Owl: Cú mèo
  4. Pigeon: Chim bồ câu
  5. Sparrow: Chim sẻ
  6. Woodpecker: Chim gõ kiến
  7. Parrot: Vẹt
  8. Penguin: Chim cánh cụt
  9. Hummingbird/ˈhʌmɪŋbɜːrd/: Chim ruồi
  10. Peacock/ˈpiːkɒk/: Công
  11. Flamingo/fləˈmɪŋɡəʊ/: Hồng hạc
  12. Crow/krəʊ/: Quạ
  13. Robin/ˈrɒbɪn/: Chim cổ đỏ
  14. Seagull/ˈsiːɡʌl/: Mòng biển
  15. Vulture/ˈvʌltʃər/: Kền kền
  16. Falcon/ˈfɔːlkən/: Chim ưng
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “Birds” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. The eagle soared high above the mountains, its keen eyes scanning the ground for prey.
  2. A hawk perched on the branch of a tree, its sharp talons gripping the bark.
  3. The owl hooted softly from the depths of the forest, its haunting call echoing through the trees.
  4. A flock of pigeons took flight, their wings beating in unison as they circled the square.
  5. A tiny sparrow hopped along the sidewalk, pecking at crumbs left behind by passersby.
  6. The woodpecker pecked at the tree trunk with its strong beak.
  7. My parrot can mimic almost any sound it hears.
  8. The penguins huddled together for warmth in the freezing Antarctic.
  9. The hummingbird hovered in mid-air, its wings beating so fast they were a blur.
  10. The peacock proudly displayed its magnificent tail feathers.
  11. We watched a flock of flamingos wading in the shallow lagoon.
  12. A crow cawed loudly from its perch on the telephone wire.
  13. The robin hopped around the garden, searching for worms.
  14. The seagulls swooped down to snatch food from the tourists’ hands.
  15. The vultures circled overhead, waiting for the carcass to be abandoned.
  16. The falcon soared high above the mountains, its keen eyes scanning the ground for prey.
Exercise (Bài tập)

Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:

Câu 1. Which bird is known for its ability to mimic human speech?

a) Robin

b) Penguin

c) Parrot

d) Vulture

Câu 2. Which bird of prey is often seen soaring high in the sky with its broad wings?

a) Hawk

b) Eagle

c) Owl

d) Falcon

Câu 3. Which bird is famous for its colorful and elaborate tail feathers?

a) Flamingo

b) Peacock

c) Woodpecker

d) Crow

Câu 4. Which bird is a scavenger that feeds primarily on carrion?

a) Vulture

b) Seagull

c) Pigeon

d) Sparrow

Câu 5. Which small bird is known for its distinctive red breast?

a) Robin

b) Hummingbird

c) Sparrow

d) Penguin

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: Nâng Cao Năng Lực Ngôn Ngữ IELTS: Phrasal Verb “Communication”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30