Bỏ túi ngay bộ từ vựng IELTS chủ đề “TIME” cực chất, học IELTS chất lượng tại quận 6 và chinh phục band điểm 8.0+ không còn là giấc mơ!

“Deadline dí theo như sát thủ, bài tập chất cao như núi” – Bạn có thấy quen thuộc? Đừng để áp lực thời gian cản trở bạn chinh phục IELTS! Hãy cùng IELTS Master – Engonow “phá đảo” kỳ thi này với bộ từ vựng siêu hay ho về chủ đề “TIME”, đảm bảo bài nói/viết của bạn sẽ “level up” ngay lập tức!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

trananhkhang.com

  • từ vựng IELTS
  • từ vựng IELTS
  • từ vựng IELTS
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là một vài collocations về chủ đề thời gian:

– Well in advance: cần làm trước

– Rush hour: giờ cao điểm

– Leave things to the last minute: trì hoãn đến phút chót, đợi đến phút chót mới làm

– Take me ages: mất rất nhiều thời gian

– Spare/free time: thời gian rảnh

– From dawn till dusk: từ sáng sớm đến tối mịt (ý chỉ cả ngày)

– Pressing commitments: những công việc khẩn cấp

– Grueling schedule: lịch trình dày đặc, mệt mỏi

– Ungodly hours: giờ giấc bất thường

– Time-management: quản lý thời gian

– Strict deadline: một deadline khó hoàn thành kịp

– Running out of time: hết giờ

– Time-consuming tasks: các công việc mất nhiều thời gian

– In a rush: gấp gáp

– Take your time: sử dụng thời gian để làm việc gì đó một cách từ từ

– Stick to the schedule: đi theo kế hoạch, lịch trình

Review (Ôn tập)

Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo những từ vựng chủ đề “TIME”, bạn cần thường xuyên luyện tập trong các bài viết thực tế, cũng như là áp dụng vào những cuộc hội thoại trong cuộc sống hằng ngày. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. It’s best to book flights well in advance, especially during peak season.
  2. I try to avoid driving during rush hour because the traffic is terrible.
  3. He always leaves things to the last minute and then stresses out about deadlines.
  4. It took me ages to finish that report, it was so complicated.
  5. In my spare time, I like to read and go for walks.
  6. Farmers often work from dawn till dusk during harvest season.
  7. I couldn’t attend the party due to some pressing commitments at work.
  8. The athletes have a grueling schedule during the Olympics.
  9. Doctors and nurses often have to work ungodly hours.
  10. Good time-management skills are essential for success in any field.
  11. We have a strict deadline for this project, so we need to work efficiently.
  12. We’re running out of time to finish this presentation before the meeting.
  13. Data entry can be a time-consuming task, but it’s necessary for our research.
  14. I’m in a rush to get to the airport, so I can’t stop to chat.
  15. There’s no need to rush, take your time and enjoy your meal.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: Bỏ túi từ vựng IELTS xịn xò mỗi ngày: Nâng tầm bài viết với vốn từ thay thế “AND” phong phú

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30