Mở Rộng Vốn Từ “Sợ hãi” Trong IELTS Speaking Với Chủ Đề “Scared”

Thí sinh thường gặp khó khăn trong việc diễn đạt sự “sợ hãi” một cách đa dạng và linh hoạt trong phần thi IELTS Speaking. Việc lặp đi lặp lại từ “Scared” có thể gây nhàm chán và làm giảm ấn tượng với giám khảo. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một loạt các từ đồng nghĩa với “Scared”, giúp bạn thể hiện sự phong phú trong vốn từ vựng và nâng cao điểm số.

trananhkhang.com

  • những từ vựng đồng nghĩa với scared
  • những từ vựng đồng nghĩa với scared
  • những từ vựng đồng nghĩa với scared
  • những từ vựng đồng nghĩa với scared
  • những từ vựng đồng nghĩa với scared
  • IELTS Master
  • IELTS Master
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Scared”:

  1. Afraid: sợ hãi
  2. Frightened: hoảng sợ
  3. Terrified: kinh hãi
  4. Petrified: sợ cứng người
  5. Fearful: sợ sệt
  6. Horrified: kinh hoàng, khiếp sợ
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “Scared” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. The little girl was afraid of the dark, so she always slept with a nightlight.
  2. He was frightened by the sudden noise.
  3. He was terrified of flying, so he took the train instead.
  4. When the earthquake hit, she was petrified and couldn’t move.
  5. The hikers were fearful of getting lost in the dense forest.
  6. I was absolutely horrified by the violence in the movie.
Exercise (Bài tập)

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế cho từ “Scared” trong các câu sau:

1. The child was ______ of the dark, refusing to go to sleep without a night light.

a) Amused

b) Afraid

c) Excited

d) Curious

2. The hikers were ______ when they encountered a bear on the trail.

a) Frightened

b) Joyful

c) Tired

d) Surprised

3. The news of the accident left her absolutely ______.

a) Angry

b) Peaceful

c) Terrified

d) Disappointed

4. He was ______ after witnessing the violent robbery.

a) Horrified

b) Thrilled

c) Confused

d) Nervous

5. The sight of the snake in the grass left her ______, unable to move.

a) Petrified

b) Enthusiastic

c) Sleepy

d) Thoughtful

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: Nâng cao IELTS Speaking với Idioms chủ đề “Nature”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30