Mở rộng vốn từ vựng IELTS: Những từ đồng nghĩa với “Rich”

Trong hành trình chinh phục IELTS, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và đa dạng là chìa khóa để đạt được điểm số cao, đặc biệt là trong tiêu chí Lexical Resource. Thay vì lặp đi lặp lại từ “Rich”, hãy làm giàu ngôn ngữ của bạn bằng cách khám phá những từ đồng nghĩa tinh tế và ấn tượng hơn, giúp bài nói và bài viết của bạn trở nên sắc sảo và chuyên nghiệp.

trananhkhang.com

  • những từ vựng đồng nghĩa với rich
  • những từ vựng đồng nghĩa với rich
  • những từ vựng đồng nghĩa với rich
  • những từ vựng đồng nghĩa với rich
  • những từ vựng đồng nghĩa với rich
  • những từ vựng đồng nghĩa với rich
  • IELTS Master
  • IELTS Master
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Rich”:

  1. Wealthy: Giàu có
  2. Affluent: Giàu có, thịnh vượng
  3. Prosperous: Thịnh vượng, phát đạt
  4. Well-heeled: Giàu có, sang trọng
  5. Opulent: Xa hoa, lộng lẫy
  6. Well-off: Giàu có, khá giả
  7. Well-to-do: Giàu có, sung túc
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “Rich” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. Mr. Johnson is a wealthy businessman who owns several properties around the world.
  2. She comes from an affluent family, they’ve always had a comfortable life.
  3. After years of hard work, he became a prosperous entrepreneur.
  4. The well-heeled couple enjoyed shopping at designer boutiques and dining at Michelin-starred restaurants.
  5. I admit I enjoy an opulent lifestyle, with a penchant for fine dining and designer clothes.
  6. Her family was well-off, so she never had to worry about money.
  7. We’re quite well-to-do, which allows us to travel extensively and enjoy the finer things in life.
Exercise (Bài tập)

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế cho từ “Rich” trong các câu sau:

Câu 1. The ______ businessman donated a large sum of money to charity.

a) Famous

b) Wealthy

c) Intelligent

d) Popular

Câu 2. The ______ couple lived in a mansion with a swimming pool and a tennis court.

a) Affluent

b) Generous

c) Creative

d) Friendly

Câu 3. The ______ country has a high standard of living and a strong economy.

a) Peaceful

b) Prosperous

c) Beautiful

d) Large

Câu 4. The ______ family enjoys traveling to exotic destinations and staying in luxurious hotels.

a) Well-heeled

b) Adventurous

c) Humorous

d) Talented

Câu 5. The ______ hotel lobby was decorated with marble floors, crystal chandeliers, and velvet furniture.

a) Busy

b) Opulent

c) Spacious

d) Modern

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: Nâng Tầm IELTS Speaking với Idioms Chủ Đề “Art”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30