Nâng Cao Năng Lực Ngôn Ngữ: “GET+”

Việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và khả năng vận dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp là yếu tố then chốt để đạt được band điểm cao. Nhận thức được tầm quan trọng này,mình xin giới thiệu đến quý học viên bài viết chuyên sâu về động từ “GET+” – một nội dung tưởng chừng đơn giản nhưng ẩn chứa nhiều điều thú vị.

trananhkhang.com

  • IELTS Master
  • những từ vựng đi chung với get
  • những từ vựng đi chung với get
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng chủ đề “GET+”:

  1. Get along/on (with): Hòa thuận, có mối quan hệ tốt với ai đó
  2. Get away: Đi nghỉ, trốn thoát
  3. Get back: Trở về
  4. Get by: Xoay xở, đối phó
  5. Get down: Làm ai đó buồn bã, thất vọng
  6. Get in: Đi vào, đến nơi
  7. Get off: Xuống xe, rời khỏi
  8. Get on: Lên xe, tiến bộ
  9. Get out: Ra ngoài
  10. Get over: Vượt qua (khó khăn, bệnh tật)
  11. Get rid of: Loại bỏ, tống khứ
  12. Get through: Hoàn thành, vượt qua (thử thách)
  13. Get together: Gặp gỡ, tụ tập
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng các từ vựng “GET+” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. I get along well with my colleagues.
  2. We’re hoping to get away for a few days next month.
  3. I need to get back to work.
  4. I can get by with a little help from my friends.
  5. The bad weather is really getting me down.
  6. I managed to get in a few hours of study this morning.
  7. We got off the bus at the wrong stop.
  8. You’re getting on very well with your English studies.
  9. I need to get out of the house more.
  10. It took me a long time to get over my illness.
  11. We finally got rid of the mice in the attic.
  12. She got through the exam with flying colors.
  13. We should get together for a drink sometime.
Exercise (Bài tập)

Chọn các đáp án “GET+” đúng nhất cho các câu sau:

1. Despite their differences, the two roommates managed to _______ with each other.

a) get away

b) get off

c) get along

d) get over

2. After the long journey, I was so relieved to finally _______ home.

a) get back

b) get in

c) get out

d) get together

3. It’s important to _______ negative thoughts and focus on the positive.

a) get rid of

b) get through

c) get down

d) get on

4. We’re planning to _______ for a weekend trip to the beach next month.

a) get away

b) get by

c) get in

d) get off

5. Although the exam was difficult, she managed to _______ it with good marks.

a) get over

b) get together

c) get through

d) get down

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: Mở Rộng Vốn Từ Vựng: “Important”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30