Nâng Cao Vốn Từ Vựng IELTS: “Chicanery”

Trong hành trình chinh phục IELTS, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và đa dạng là chìa khóa then chốt để đạt được điểm số cao. Hôm nay, hãy cùng mình khám phá từ vựng “Chicanery” – một từ ngữ “high-level” thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ và giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

trananhkhang.com

Explanation (Giải thích)

“Chicanery” (/ʃɪˈkeɪnəri/) là danh từ chỉ hành vi sử dụng sự lừa dối, thủ đoạn tinh vi, hoặc mánh khóe xảo quyệt để đạt được mục đích, thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý, chính trị hoặc kinh doanh.

Review (Ôn tập)

The company’s CEO was accused of chicanery in his dealings with investors. (Giám đốc điều hành của công ty bị cáo buộc sử dụng mánh khóe trong giao dịch với các nhà đầu tư.)

Exercise (Bài tập)

Câu 1. Hãy chọn từ/cụm từ phù hợp nhất trong ngoặc đơn để hoàn thành các câu sau:

a) The businessman was accused of using ____ (chicanery/ honesty/ diligence) to win the contract.

b) The magician’s performance was filled with ____ (chicanery/ magic/ illusion), leaving the audience in awe.

c) The politician’s ____ (chicanery/ speech/ campaign) was exposed by the investigative journalist.

d) Despite his ____ (chicanery/ efforts/ promises), he failed to deceive his opponents.

Câu 2. Sắp xếp câu:

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

a) of / The lawyer / was / accused / chicanery / in / the courtroom.

b) to / avoid / used / They / chicanery / paying / taxes.

c) is / often / Chicanery / associated / with / corruption / and / fraud.

d) uncovered / The / auditor’s / report / the / company’s / chicanery.

Câu 3. Viết lại câu:

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ “Chicanery”:

a) The company used dishonest methods to gain market share. => The company resorted to _______________________ to gain market share.

b) The politician’s deceptive tactics were exposed by the media. => The media brought to light the politician’s _______________________.

c) He tricked his opponents by using clever schemes. => He employed _______________________ to outsmart his opponents.

d) She was known for her cunning and manipulative behavior. => She had a reputation for _______________________.

Câu 4. Đặt câu:

Hãy đặt câu hoàn chỉnh với từ “chicanery”, thể hiện được nghĩa của từ trong các ngữ cảnh khác nhau:

a) (Ngữ cảnh pháp lý)

b) (Ngữ cảnh chính trị)

c) (Ngữ cảnh kinh doanh)

d) (Ngữ cảnh đời sống hàng ngày)

Câu 5. Phân biệt từ:

Phân biệt sự khác nhau giữa “chicanery” và các từ sau, đưa ra ví dụ minh họa:

a) Deception

b) Trickery

c) Fraud

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: Khám Phá Các Từ Đồng Nghĩa Với “Cruel”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30