Bạn đang ôn luyện IELTS và muốn chinh phục band điểm cao? Việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và đa dạng là chìa khóa then chốt để đạt được mục tiêu này. Đặc biệt, với chủ đề “Psychology” (Tâm lý học) thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking và Writing, việc nắm vững các cặp từ trái nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, sâu sắc và gây ấn tượng mạnh với giám khảo.
trananhkhang.com
Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Psychology”:
- Conscious /ˈkɒn.ʃəs/: Ý thức
- Unconscious /ʌnˈkɒn.ʃəs/: Vô thức
- Extrovert /ˈekstrəvəːt/: Hướng ngoại
- Introvert /ˈintrəvəːt/: Hướng nội
- Rational /ˈraʃənl/: Lý trí
- Irrational /iˈræʃənəl/: Phi lý trí
- Stable /ˈsteɪ.bəl/: Ổn định
- Unstable /ʌnˈsteɪ.bəl/: Không ổn định
- Optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/: Lạc quan
- Pessimistic /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/: Bi quan
- Mature /məˈtʃʊər/: Trưởng thành
- Immature /ˌɪm.əˈtʃʊər/: Chưa trưởng thành
- Normal /ˈnɔː.məl/: Bình thường
- Abnormal /æbˈnɔː.məl/: Bất thường
- Functional /ˈfʌŋk.ʃən.əl/: Có chức năng
- Dysfunctional /dɪsˈfʌŋk.ʃən.əl/: Rối loạn chức năng
- Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/: Tự tin
- Anxious /ˈæŋk.ʃəs/: Lo lắng
- Connected /kəˈnek.tɪd/: Kết nối
- Isolated /ˈaɪ.sə.leɪ.tɪd/: Cô lập
- Open-minded /ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/: Cởi mở
- Close-minded /ˌkləʊzdˈmaɪn.dɪd/: Khép kín
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Psychology” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
- She made a conscious decision to quit her job and travel the world.
- He was knocked unconscious during the rugby match.
- My sister is an extrovert who loves being around people.
- As an introvert, I prefer spending quiet evenings at home.
- There must be a rational explanation for this strange phenomenon.
- He had an irrational fear of spiders.
- The patient’s condition is stable.
- The political situation in the region remains unstable.
- I’m optimistic about the future of our company.
- He was pessimistic about his chances of getting the job.
- She’s very mature for her age.
- His immature behavior got him into trouble at school.
- Everything seemed perfectly normal.
- The doctor noticed some abnormal cells in the biopsy.
- The old washing machine is still functional.
- They grew up in a dysfunctional family.
- I’m confident that I can pass the exam.
- I felt anxious about the upcoming presentation.
- The two events are closely connected.
- The village was isolated by the heavy snow.
- I try to be open-minded about new ideas.
- Don’t be so close-minded – try to see things from a different perspective.
Exercise (Bài tập)
Chọn đáp án đúng nhất cho các câu sau:
Câu 1: She fainted after the accident and was _______ for several minutes.
a) Unconscious
b) Conscious
c) Extrovert
d) Introvert
Câu 2: He’s very _______ and always looks at the bright side of life.
a) Pessimistic
b) Optimistic
c) Mature
d) Immature
Câu 3: My car has been having a lot of problems lately. It’s really quite _______.
a) Stable
b) Unstable
c) Functional
d) Dysfunctional
Câu 4: She’s quite _______ and finds it difficult to talk to new people.
a) Extrovert
b) Introvert
c) Rational
d) Irrational
Câu 5: He was so _______ about the exam that he couldn’t sleep the night before.
a) Confident
b) Anxious
c) Connected
d) Isolated
Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.
Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.
KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)
Xem thêm: Chinh phục IELTS với bộ từ vựng “Economy” cực chất