Nâng tầm từ vựng IELTS cùng với những từ đồng nghĩa với “Happy”

Trong hành trình chinh phục IELTS, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và đa dạng là yếu tố then chốt để đạt được điểm số cao. Thay vì lặp đi lặp lại từ “Happy”, hãy thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh. Điều này không chỉ chứng tỏ sự am hiểu sâu sắc về tiếng Anh mà còn giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo.

trananhkhang.com

  • những từ đồng nghĩa với happy
  • những từ đồng nghĩa với happy
  • những từ đồng nghĩa với happy
  • những từ đồng nghĩa với happy
  • những từ đồng nghĩa với happy
  • những từ đồng nghĩa với happy
  • những từ đồng nghĩa với happy
  • những từ đồng nghĩa với happy
  • những từ đồng nghĩa với happy
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Happy”:

  1. Delighted /dɪˈlaɪ.tɪd/: Vui mừng, hài lòng
  2. Blissful /ˈblɪs.fəl/: Hạnh phúc tuyệt đối, sung sướng
  3. Ecstatic /ɪkˈstæt.ɪk/: Ngây ngất, vô cùng hạnh phúc
  4. Elated /iˈleɪ.tɪd/: Cực kỳ hạnh phúc
  5. Thrilled /θrɪld/: Cực kỳ hạnh phúc và sung sướng
  6. Jubilant /ˈdʒuː.bəl.ənt/: Hân hoan, vui mừng
  7. Overjoyed /ˌəʊ.vəˈdʒɔɪd/: Cực kỳ hạnh phúc, vui mừng
  8. Joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/: Rất vui và hạnh phúc
Review (Ôn tập) 
  1. She was delighted to receive a surprise birthday party from her friends.
  2. The couple felt blissful as they walked hand-in-hand on the beach at sunset.
  3. The fans were ecstatic when their team scored the winning goal in the last minute.
  4. He was elated after receiving the job offer he had been hoping for.
  5. I’m thrilled to be going on vacation next week!
  6. The crowd was jubilant as the parade marched through the streets.
  7. The parents were overjoyed when their lost child was found safe and sound.
  8. Despite the challenges they faced, they remained joyful and optimistic.
Exercise (Bài tập)

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế cho từ “Happy” trong các câu sau:

  1. She was absolutely ____ to receive the scholarship.
  • (A) Delighted
  • (B) Blue
  • (C) Friendly
  • (D) Generous

2. The team was ____ after winning the championship.

  • (A) Gentle
  • (B) Grateful
  • (C) Healthy
  • (D) Joyful

3. The couple felt ____ on their wedding day.

  • (A) Helpful
  • (B) International
  • (C) Elated
  • (D) Naughty

4. The children were ____ to go to the amusement park.

  • (A) Intelligent
  • (B) Important
  • (C) Overjoyed
  • (D) Nervous

5. He was ____ with his new car.

  • (A) Patient
  • (B) Blissful
  • (C) Possible
  • (D) Responsible

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: Nâng tầm diễn đạt cảm xúc trong IELTS bằng từ vựng đồng nghĩa với “Sad”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30