Nâng trình từ vựng cùng chủ đề “Personal care items”

Trong hành trình chinh phục IELTS, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và đa dạng là yếu tố then chốt để bạn có thể thể hiện bản thân một cách xuất sắc trong các phần thi Speaking và Writing. Bài viết này sẽ đồng hành cùng bạn khám phá thế giới của “Personal care items” – những vật dụng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, giúp bạn tự tin sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt.

trananhkhang.com

  • từ vựng chủ đề đồ dùng vệ sinh cá nhân
  • từ vựng chủ đề đồ dùng vệ sinh cá nhân
  • từ vựng chủ đề đồ dùng vệ sinh cá nhân
  • từ vựng chủ đề đồ dùng vệ sinh cá nhân
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng về chủ đề “Personal care items”:

  1. Shampoo: Dầu gội
  2. Conditioner: Dầu xả
  3. Hairbrush: Lược có nhiều sợi lông
  4. Comb: Lược có răng
  5. Hair dryer: Máy sấy tóc
  6. Hairspray: Keo xịt tóc
  7. Hair tie: Dây buộc tóc
  8. Bobby pin: Kẹp tóc (ít hơn và kẹp ít tóc hơn)
  9. Hair clip: Kẹp tóc (lớn hơn và kẹp nhiều tóc hơn)
  10. Nail file: Dũa móng
  11. Soap: Xà phòng
  12. Body wash: Sữa tắm
  13. Lotion: Sữa dưỡng ẩm
  14. Moisturizer: Kem dưỡng ẩm
  15. Sunscreen: Kem chống nắng
  16. Toner: Nước hoa hồng
  17. Facial cleanser: Sữa rửa mặt
  18. Scrub: Kem tẩy tế bào chết
  19. Mask: Mặt nạ
  20. Nail clipper: Kéo cắt móng
  21. Toothbrush: Bàn chải đánh răng
  22. Toothpaste: Kem đánh răng
  23. Dental floss: Chỉ nha khoa
  24. Mouthwash: Nước súc miệng
  25. Razor: Dao cạo râu
  26. Shaving cream: Kem cạo râu
  27. Deodorant: Lăn khử mùi
  28. Perfume: Nước hoa
  29. Cotton swab: Bông tăm
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng “Personal care items” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. I need to buy a new bottle of shampoo because I’m almost out.
  2. After shampooing, I always apply conditioner to keep my hair soft and manageable.
  3. I prefer using a hairbrush with natural bristles to detangle my hair.
  4. A comb is useful for creating neat hairstyles and parting your hair.
  5. I use a hair dryer to quickly dry my hair after washing it.
  6. Hairspray helps to hold my hairstyle in place all day long.
  7. I always keep a hair tie in my bag in case I need to put my hair up.
  8. Bobby pins are great for securing small sections of hair or flyaways.
  9. I use a hair clip to keep my hair out of my face when I’m working out.
  10. I need to use a nail file to smooth the edges of my nails.
  11. I prefer using bar soap over liquid soap.
  12. The body wash I use has a refreshing scent.
  13. I apply lotion to my skin after showering to keep it hydrated.
  14. Using a moisturizer daily helps to prevent dry skin.
  15. It’s important to wear sunscreen every day, even when it’s cloudy.
  16. I use a toner after cleansing to remove any remaining impurities.
  17. A gentle facial cleanser is essential for healthy skin.
  18. I use a scrub once a week to exfoliate my skin.
  19. Applying a face mask can help to nourish and revitalize your skin.
  20. I need to use a nail clipper to trim my nails.
  21. Dentists recommend brushing your teeth twice a day.
  22. I like the minty flavor of my toothpaste.
  23. Flossing helps to remove plaque and food particles from between your teeth.
  24. I use mouthwash to freshen my breath after brushing.
  25. I prefer using a disposable razor for shaving.
  26. Shaving cream helps to prevent razor burn and irritation.
  27. Applying deodorant helps to control body odor.
  28. I like to wear a light perfume every day.
  29. Cotton swabs are useful for cleaning small areas or applying makeup.
Exercise (Bài tập)

Chọn đáp án đúng nhất cho các câu sau:

1. Which of the following is used to clean your hair?

A. Hairspray

B. Hair tie

C. Shampoo

D. Hair dryer

2. Which tool is used to smooth the edges of your nails?

A. Nail clipper

B. Nail file

C. Cotton swab

D. Hair clip

3. What do you use to keep your hairstyle in place?

A. Hairspray

B. Comb

C. Hair dryer

D. Shampoo

4. Which product helps to control body odor?

A. Perfume

B. Deodorant

C. Sunscreen

D. Lotion

5. What do you use to remove plaque and food particles from between your teeth?

A. Toothpaste

B. Dental floss

C. Mouthwash

D. Toothbrush

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: Nâng tầm từ vựng IELTS cùng với những từ đồng nghĩa với “Happy”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30