Bạn có bao giờ cảm thấy bất lực khi muốn diễn tả sự phát triển mạnh mẽ trong bài thi IELTS? Đừng lo, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ vựng “Burgeoning” – một “vũ khí bí mật” giúp bạn ghi điểm cao trong cả Writing và Speaking.”
trananhkhang.com

“Burgeoning (adj)” – Từ Vựng IELTS Cần Ghi Nhớ
- Định nghĩa: Phát triển nhanh chóng, nở rộ, tăng trưởng mạnh mẽ.
- Phiên âm: /ˈbɜːrdʒənɪŋ/
Ví dụ:
- The burgeoning tourism industry in Vietnam has created many job opportunities. (Ngành du lịch đang phát triển nhanh chóng ở Việt Nam đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm.)
Bài tập
1. Bài tập chọn từ đồng nghĩa/trái nghĩa:
- Chọn từ đồng nghĩa với “burgeoning”:
- a) declining
- b) expanding
- c) stagnant
- d) shrinking
- Chọn từ trái nghĩa với “burgeoning”:
- a) growing
- b) flourishing
- c) waning
- d) thriving
2. Bài tập điền vào chỗ trống:
- Điền từ “burgeoning” vào chỗ trống thích hợp:
- The city is experiencing a __________ population.
- There is a __________ interest in environmental issues.
- The __________ tech industry is creating many new jobs.
3. Bài tập sử dụng từ trong ngữ cảnh:
- Viết câu sử dụng từ “burgeoning” để mô tả:
- Một ngành công nghiệp đang phát triển nhanh chóng.
- Sự quan tâm ngày càng tăng đối với một chủ đề nào đó.
- Sự phát triển của một thành phố.
4. Bài tập dịch câu:
- Dịch các câu sau sang tiếng Việt, chú ý đến việc dịch từ “burgeoning”:
- The burgeoning tourism industry is boosting the local economy.
- There is a burgeoning demand for organic food.
- The burgeoning social media platforms are changing the way we communicate.
5. Bài tập trắc nghiệm:
- Chọn câu trả lời đúng:
- “Burgeoning” có nghĩa là:
- a) suy giảm
- b) mở rộng
- c) trì trệ
- d) thu hẹp
- Câu nào sau đây sử dụng từ “burgeoning” đúng ngữ pháp và ngữ cảnh?
- a) The burgeoning population is decreasing.
- b) There is a burgeoning interest in classical music.
- c) The stagnant economy is burgeoning.
- d) The shrinking city is burgeoning.
- “Burgeoning” có nghĩa là:
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: Nắm Trọn Bộ Từ Vựng IELTS Collocations Chủ Đề “Family”