[NÂNG TRÌNH TỪ VỰNG] – proliferation

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER
http://ieltsmasterhcm.com

proliferation (noun) – sự phát triển hoặc tăng lên nhanh chóng

proliferation /prəˌlɪf.əˈreɪ.ʃən/
📚(noun) the rapid increase or spread of something.
📚E.g The proliferation of smartphones over the past decade has dramatically changed the way we communicate.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099) 

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30